chỉ cần bỏ 1 phút bạn sẽ biết được quá trình thi công 1 cống hộp từ A-Z
Tag: bản vẽ biện pháp thi công cống tròn, cống hộp, cống tròn, bê tông, cốt thép, ván khuôn, biện pháp thi công, đắp mang cống, lu mini, thành phàn hạt, đo độ chặt, tường đầu, tường cánh, mái ta luy, xây đá hộc, sân cống, thượng lưu, hạ lưu, lưu lượng nước
Xem thêm bài vẽ khác: https://vẽ.vn/
Xem thêm Video khác: https://vẽ.vn/video



Kem
Thêm bình luôn sẽ tốt hơn
ok
a ơi cho e hỏi là đổ cống hộp tại chỗ như thế này là e cứ đổ 1 phát k cần mối nối phải k ạ.Chỉ có lắp gép mới caần mối nối phải k ạ>
good
Cống hộp này kích thước như nào vậy bạn nhỉ? Mình có hạng mục cống hộp kích thước 3m*3m, dài gần 1km, ko biết có thể đổ bằng máy bơm/xe bơm hay cẩu ko, hay là phải đổ bằng thủ công nhỉ?
Clearing and Grubbing/ Dọn dẹp và phát quang
Demolition and Removal of Existing Structure and Obstructions/ Phá dỡ và di chuyển kết cấu hiện hữu
Demolition of Existing Concrete, Masonry or Wood Structures/ Phá dỡ kết cấu bê tông hiện hữu, gạch xây hoặc kết cấu gỗ
Demolition of Existing Asphalt or Concrete Pavement/ Phá dỡ mặt đường xi măng asphalt hoặc mặt đường bê tông xi măng hiện trạng
Removal of Topsoil/ Dỡ bỏ lớp đất mặt
Excavation of Topsoil/ Đào lớp đất mặt
Common Soil Excavation/ Đào đất thông thường
Soil Excavation/ Đào đất
Structural Excavation/ Đào kết cấu
Structural Excavation in all Materials/ Đào kết cấu
Soil Backfill (Arisen from Excavation, K95)/ Đắp trả đất (Phát sinh từ công tác đào. K95)
Blinding Stone/ Đá dăm đệm
Embankment/ Thi công nền đường
Embankment Construction (K95)/ Đắp nền đường (K95)
Embankment Construction (K98)/ Đắp nền đường (K98)
Soft Soil Inprovement Measure/ Các biện pháp sử lý đất yếu
Geotextile Filter Fabric (woven) 200kN/m/ Vải địa kỹ thuật (dệt) 200kN/m
Precast R.C. Pipe Culverts and Box Culvert/ Cống tròn và cống hộp bê tông cốt thép đúc sẵn
Precast R.C. Pipe Culvert, Ø800/ Cống tròn bê tông đúc sẵn, Ø800
Precast R.C. Pipe Culvert, Ø1500/ Cống tròn bê tông đúc sẵn, Ø1500
Improvement and Relocation of Existing Irrigation Channels/ Cải mương thoát nước
Irrigation Channel Relocation-Type CE1 (Earth: 0.5mx0.5m)/ Cải mương thoát nước, loại CE1 (Đất: 0.5mx0.5m)
Irrigation Channel Relocation-Type CE5A (Earth: 2.0mx1.0m)/ Cải mương thoát nước, loại CE5A (Đất: 2.0mx1.0m)
Ditches/ Rãnh hở
Toe Slope Ditch, Type CF(E)-400/ Rãnh chân ta luy, loại CF(E)-400
Side Ditch, Type SD-600*600
Shoulder Drainage Ditch (at Roadside Slope) Type VCF-400/ Rãnh đứng thoát nước mặt đường (vai đường). Loại VCF-400
Median Ditch (at Superelevation Curve), Type MD-350*400
Mortared Stone Work/ Đá hộc xây
Concrete and Concrete Structures/ Bê tông và kết cấu bê tông
Concrete Class C20/ Bê tông loại C20
Concrete Class C10/ Bê tông loại C10
Reinforcing Steel/ Cốt thép
Reinforcing Steel (10mm<D≤18mm)/ Cốt thép (10mm<D≤18mm)
Gabions/ Rọ đá
Rock Filled Gabion Baskets/ Rọ khung thép xếp đá